ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Feeling blue là gì: Ý nghĩa & ứng dụng trong IELTS Speaking

“Feeling blue” – một cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Không chỉ xuất hiện trong đời sống hằng ngày, Feeling blue còn thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng buồn bã, chán nản – một cách tự nhiên và tinh tế trong giao tiếp. Bài viết dưới đây của Langmaster sẽ giúp bạn khám phá trọn vẹn ý nghĩa, cấu trúc, ví dụ thực tế và mẹo sử dụng “feeling blue” trong giao tiếp cũng như bài thi IELTS để giúp phần nói của bạn trở nên tự nhiên, cảm xúc và ghi điểm từ vựng cao hơn.

1. Feeling blue là gì?

“Feeling blue” là một thành ngữ tiếng Anh dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc tiêu cực, thường mang nghĩa buồn bã, chán nản hoặc không vui. Tuy nhiên, mức độ của cảm xúc này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.

Ở tầng nghĩa phổ biến nhất, “feeling blue” mô tả nỗi buồn nhẹ hoặc tâm trạng ủ rũ thoáng qua. Đây là cảm xúc tạm thời, không quá nghiêm trọng như trầm cảm nhưng đủ để khiến con người cảm thấy uể oải, mất hứng thú với những hoạt động thường ngày.
Ví dụ: I always feel blue on rainy days. → Tôi luôn cảm thấy buồn bã vào những ngày mưa.

Trong một số trường hợp, cụm này có thể mang sắc thái sâu hơn, thể hiện nỗi thất vọng hoặc sự buồn phiền kéo dài, đặc biệt khi đi kèm các từ nhấn mạnh như really hoặc deeply. Tuy nhiên, ngay cả khi đó, “feeling blue” vẫn được hiểu là trạng thái buồn tạm thời, không mang ý nghĩa bệnh lý.
Ví dụ: After losing her job, she felt deeply blue for weeks.→ Sau khi mất việc, cô ấy cảm thấy vô cùng buồn bã trong nhiều tuần.

“Feeling blue” thường xuất hiện trong văn nói, âm nhạc hoặc văn học để thể hiện cảm xúc một cách tinh tế và tự nhiên. Trong IELTS Speaking, việc sử dụng thành ngữ này giúp người học thể hiện cảm xúc linh hoạt và tự nhiên hơn, thay cho những cụm từ thông thường như I’m sad hay I feel bad.

Feeling blue là gì?

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất năm 2025 

2. Nguồn gốc của Feeling blue 

Thành ngữ “feeling blue” có nguồn gốc sâu xa từ văn hóa và lịch sử phương Tây, đặc biệt là trong ngôn ngữ hàng hải và âm nhạc. Dù hiện nay cụm này chỉ đơn giản mang nghĩa “buồn bã” hoặc “chán nản”, nhưng ý nghĩa ấy được hình thành qua một quá trình phát triển dài.

  • Về mặt lịch sử: bắt nguồn từ truyền thống của các thủy thủ vào thế kỷ 18–19. Khi một con tàu mất đi vị thuyền trưởng hoặc một sĩ quan quan trọng trong chuyến hải trình, thủy thủ đoàn sẽ treo cờ xanh và sơn một dải màu xanh dọc theo mạn tàu khi trở về cảng để tưởng niệm người đã khuất. Màu xanh trong trường hợp này tượng trưng cho nỗi đau buồn, sự thương tiếc và mất mát. Từ đó, “blue” dần được gắn với cảm xúc buồn bã trong tiếng Anh.

  • Về sự xuất hiện dòng nhạc Blues: xuất hiện ở Mỹ vào cuối thế kỷ 19. Dòng nhạc này ra đời từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi, phản ánh nỗi đau, sự cô đơn và u buồn trong cuộc sống, nên tên gọi “blues” cũng góp phần phổ biến thêm mối liên hệ giữa màu xanh và cảm xúc buồn bã.

Từ hai yếu tố trên – truyền thống hàng hải và văn hóa âm nhạc – từ “blue” dần trở thành biểu tượng cho nỗi buồn, và cụm “feeling blue” được sử dụng rộng rãi để diễn tả trạng thái tâm lý chán nản hoặc buồn rầu trong tiếng Anh giao tiếp hiện đại.

>> Xem thêm: My cup of tea là gì? Các Idioms với Tea nâng cao điểm speaking cực hay 

3. Cách dùng Feeling blue và ví dụ chi tiết

3.1. Diễn tả nỗi buồn tạm thời, không quá nghiêm trọng

“Feeling blue” thường chỉ một trạng thái buồn nhẹ, thoáng qua, không mang tính trầm cảm hay đau khổ sâu sắc.
Ví dụ: I’m feeling a bit blue today, but I’ll be fine tomorrow. → Hôm nay tôi hơi buồn một chút, nhưng ngày mai sẽ ổn thôi.

3.2. Chỉ ảnh hưởng của thời tiết hoặc các yếu tố bên ngoài đến tâm trạng con người

Dùng khi diễn tả sự uể oải hoặc tâm trạng chùng xuống do thời tiết, môi trường hoặc hoàn cảnh bên ngoài tác động.
Ví dụ:

  • I always feel blue on cold, rainy days. → Tôi luôn cảm thấy buồn vào những ngày mưa lạnh.
  • The long winter made everyone feel blue and tired. → Mùa đông kéo dài khiến ai cũng cảm thấy buồn bã và mệt mỏi.

3.3. Diễn tả cảm xúc thất vọng hoặc mất mát sau một sự cố

Dùng gắn với các tình huống cụ thể, “feeling blue” có thể mang nghĩa buồn bã hoặc thất vọng rõ rệt do biến cố nào đó.
Ví dụ:

  • She’s been feeling blue since her dog passed away. → Cô ấy buồn suốt từ khi con chó của mình mất.
  • He felt blue after failing the job interview. → Anh ấy buồn sau khi trượt buổi phỏng vấn xin việc.

3.4. Dùng để hỏi thăm hoặc an ủi ai đó

Thành ngữ này cũng được dùng để thể hiện sự quan tâm, đồng cảm khi nhận thấy ai đó đang buồn.
Ví dụ:

  • You look a bit blue today. Do you want to talk about it? → Trông bạn hơi buồn hôm nay. Có muốn nói về chuyện đó không?
  • Don’t feel blue. Things will get better soon. → Đừng buồn nữa. Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.
Cách dùng Feeling blue và ví dụ chi tiết

>> Xem thêm: 

4. Phân biệt Feeling blue và Sad  

Phân biệt Feeling blue và Sad

“Feeling blue”“sad” đều diễn tả cảm xúc tiêu cực, nhưng có một số điểm khác biệt rõ ràng.

Về mức độ: “feeling blue” thường chỉ nỗi buồn nhẹ, tạm thời, trong khi “sad” có thể diễn tả cảm xúc sâu sắc hơn và kéo dài hơn.

Về nguyên nhân: “feeling blue” thường là cảm giác buồn chung chung, không rõ lý do, còn “sad” thường liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống cụ thể gây ra cảm xúc đó.

Về sắc thái: “feeling blue” mang tính thơ mộng, nhẹ nhàng, thích hợp cho văn nói hoặc giao tiếp thân mật, trong khi “sad” là từ trực tiếp, phổ biến và nghiêm túc, dùng linh hoạt trong cả văn nói và viết.

→ Tóm lại, “feeling blue” thường được dùng để miêu tả nỗi buồn tạm thời, nhẹ nhàng, có thể không rõ nguyên nhân, trong khi “sad” là cách diễn đạt trực tiếp và nghiêm túc hơn, dùng được để miêu tả nhiều loại cảm xúc tiêu cực khác nhau.

Ví dụ 1: Hannah felt extremely sad and disappointed after being rejected from the job interview.
(Hannah cảm thấy rất buồn và thất vọng sau khi bị từ chối phỏng vấn xin việc.)

Trong ví dụ này, “sad” được dùng để chỉ một cảm xúc mạnh mẽ, cụ thể và có nguyên nhân rõ ràng. Nỗi buồn của Hannah gắn liền trực tiếp với sự kiện bị từ chối, mang tính cá nhân và kéo dài ít nhất trong khoảng thời gian cô xử lý thất bại. Đây là cảm xúc sâu sắc, có trọng lượng và thường ảnh hưởng đến tâm trạng cũng như hành vi ngay lập tức.

Ví dụ 2: Liam woke up feeling blue on a gloomy morning, even though nothing bad had happened.
(Liam thức dậy vào một buổi sáng u ám và cảm thấy chán nản mặc dù không có chuyện gì xấu xảy ra.)

Trong ví dụ này, “feeling blue” diễn tả một trạng thái tâm trạng nhẹ nhàng, thoáng qua và không rõ nguyên nhân. Cảm giác buồn của Liam có thể do thời tiết, áp lực nhỏ trong cuộc sống hằng ngày, hay chỉ đơn giản là tâm trạng tạm thời. Nó không nghiêm trọng và không kéo dài lâu, đồng thời mang sắc thái tự nhiên, tinh tế hơn so với “sad”.

Sự khác biệt chính giữa hai cách diễn đạt này là mức độ, nguyên nhân và tính cụ thể của cảm xúc: “sad” thường sâu sắc, rõ ràng và gắn với sự kiện; “feeling blue” nhẹ nhàng, tạm thời và mang tính trạng thái hơn là phản ứng trực tiếp với một sự kiện. 

5. Từ/cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Feeling blue 

5.1. Từ/cụm từ đồng nghĩa 

  • Down – cảm thấy buồn hoặc uể oải, thường dùng trong giao tiếp thân mật.
  • Gloomy – chỉ tâm trạng u ám, chán nản, thường liên quan đến không khí hoặc môi trường xung quanh.
  • Low – cảm giác xuống tinh thần, thiếu năng lượng hoặc hứng thú.
  • Blue – dạng rút gọn của “feeling blue”, dùng trong giao tiếp thân mật.
  • Melancholy – cảm giác buồn man mác, u sầu, thường trang trọng hoặc văn học hơn.
  • Downhearted – chán nản, thất vọng, thường đi kèm với một nguyên nhân cụ thể.
  • Dispirited – mất tinh thần, nản lòng, thường dùng trong văn viết trang trọng.

5.2. Từ/ cụm từ trái nghĩa 

  • Happy – hạnh phúc, vui vẻ
  • Cheerful – vui tươi, lạc quan
  • In high spirits – phấn khởi, tinh thần tốt
  • Optimistic – lạc quan, tin vào kết quả tốt đẹp
  • Joyful – tràn đầy niềm vui, sảng khoái
  • Light-hearted – vui vẻ, nhẹ nhàng, không lo âu
Từ/cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Feeling blue

>> Xem thêm: 5000+ Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến, thường gặp nhất 

6. Ứng dụng Feeling blue hiệu quả trong IELTS 

6.1. Cách dùng Feeling blue trong IELTS Speaking Part 1

Phần này tập trung vào các câu hỏi về thói quen, cảm xúc hàng ngày hoặc sở thích cá nhân. Bạn có thể dùng “feeling blue” để miêu tả tâm trạng tạm thời, nhẹ nhàng, làm câu trả lời tự nhiên và sinh động hơn.

Ví dụ:

Q: How do you usually feel on rainy days?

A: I usually feel a bit blue when it rains because I prefer sunny weather. (Tôi thường cảm thấy hơi buồn vào những ngày mưa vì tôi thích trời nắng.)

6.2. Cách dùng Feeling blue trong IELTS Speaking Part 2

Part 2 yêu cầu thí sinh kể về một trải nghiệm hoặc sự kiện cá nhân. “Feeling blue” có thể được dùng để miêu tả cảm xúc một cách tinh tế và tự nhiên, đặc biệt khi cảm xúc đó không quá nghiêm trọng nhưng vẫn ảnh hưởng đến trạng thái tinh thần.

Ví dụ:

Describe a time when you felt a little sad.

A: Last weekend, I was feeling blue because I couldn’t meet my friends as planned. Although it wasn’t a serious problem, it made me feel a bit down for the day. (Cuối tuần trước, tôi cảm thấy hơi buồn vì không thể gặp bạn bè theo kế hoạch. Mặc dù không phải vấn đề nghiêm trọng, nó khiến tôi hơi chán nản cả ngày.)

6.3. Cách dùng Feeling blue trong IELTS Speaking Part 3

Phần này yêu cầu thảo luận, phân tích và đưa quan điểm. “Feeling blue” có thể được sử dụng để bàn về tác động của môi trường, thời tiết hoặc các yếu tố xã hội đến tâm trạng con người, thể hiện khả năng dùng ngôn ngữ linh hoạt, tự nhiên.

Ví dụ:

Q: Do you think weather affects people’s mood?

A: Yes, many people tend to feel blue on rainy or gloomy days, which can slightly reduce their motivation or energy. (Có, nhiều người thường cảm thấy chán nản vào những ngày mưa hoặc âm u, điều này có thể làm giảm một chút động lực hoặc năng lượng của họ.)

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Feeling blue là gì, cách dùng thành ngữ này trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong phần IELTS Speaking. Đây là một cụm từ đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, giúp bạn thể hiện bài nói một cách tự nhiên, giàu cảm xúc và ghi điểm trong mắt giám khảo.

Nếu bạn muốn sử dụng idioms linh hoạt và nâng band Speaking một cách hiệu quả, khóa học IELTS Online tại Langmaster sẽ là người đồng hành đáng tin cậy. Với mô hình lớp nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, mỗi bạn đều được giảng viên 7.5+ IELTS theo sát, hướng dẫn chi tiết theo lộ trình cá nhân hóa phù hợp với năng lực và mục tiêu riêng, đồng hành chấm chữa bài trong vòng 24 giờ. 

Khóa IELTS

Không chỉ dừng lại ở việc học trên lớp, Langmaster còn mang đến hệ thống học online thông minh, tài liệu luyện thi cập nhật liên tục, cùng các buổi thi thử định kỳ giúp bạn rèn luyện kỹ năng vững vàng. 

Langmaster cam kết đầu ra rõ ràng – học lại miễn phí cho đến khi bạn đạt mục tiêu.

Đừng chần chừ, đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm buổi học thử miễn phí và cùng Langmaster giữ vững tinh thần trên hành trình chinh phục IELTS! 

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác